LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
05:35:52 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 796
  • Ngày tốt tháng 12

Xem ngày tốt tháng 12 năm 796

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 12 năm 796. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 12 năm 796, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 12/796 ngày tốt tháng 12 năm 796 ngày đẹp tháng 12 năm 796 lịch tháng 12/796 lịch vạn niên tháng 12/796

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 12 năm 796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
1
28/10
2
29
3
30
4
1/11
5
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
31
28
1
29/11
2
30
3
1/12
4
2
5
3
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 12/796

  • Ngày tốt tháng 1/797

Lịch Dương

1

Tháng 12

Lịch Âm

28

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 1/12/796 Âm lịch: 28/10/796

  • Chủ Nhật, Ngày Ất Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 1/12/796 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 12

Lịch Âm

29

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 2/12/796 Âm lịch: 29/10/796

  • Thứ Hai, Ngày Bính Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 2/12/796 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 12

Lịch Âm

30

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 3/12/796 Âm lịch: 30/10/796

  • Thứ Ba, Ngày Đinh Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 3/12/796 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 12

Lịch Âm

1

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 4/12/796 Âm lịch: 1/11/796

  • Thứ Tư, Ngày Mậu Tý, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 4/12/796 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 12

Lịch Âm

2

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 5/12/796 Âm lịch: 2/11/796

  • Thứ Năm, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 5/12/796 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 12

Lịch Âm

3

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 6/12/796 Âm lịch: 3/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày Canh Dần, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 6/12/796 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 12

Lịch Âm

4

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 7/12/796 Âm lịch: 4/11/796

  • Thứ bảy, Ngày Tân Mão, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 7/12/796 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 12

Lịch Âm

5

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 8/12/796 Âm lịch: 5/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 8/12/796 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 12

Lịch Âm

6

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 9/12/796 Âm lịch: 6/11/796

  • Thứ Hai, Ngày Quý Tỵ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 9/12/796 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 12

Lịch Âm

7

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 10/12/796 Âm lịch: 7/11/796

  • Thứ Ba, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 10/12/796 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 12

Lịch Âm

8

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 11/12/796 Âm lịch: 8/11/796

  • Thứ Tư, Ngày Ất Mùi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 11/12/796 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 12

Lịch Âm

9

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 12/12/796 Âm lịch: 9/11/796

  • Thứ Năm, Ngày Bính Thân, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 12/12/796 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 12

Lịch Âm

10

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 13/12/796 Âm lịch: 10/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày Đinh Dậu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 13/12/796 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 12

Lịch Âm

11

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 14/12/796 Âm lịch: 11/11/796

  • Thứ bảy, Ngày Mậu Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 14/12/796 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 12

Lịch Âm

12

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 15/12/796 Âm lịch: 12/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 15/12/796 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 12

Lịch Âm

13

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 16/12/796 Âm lịch: 13/11/796

  • Thứ Hai, Ngày Canh Tý, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 16/12/796 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 12

Lịch Âm

14

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 17/12/796 Âm lịch: 14/11/796

  • Thứ Ba, Ngày Tân Sửu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 17/12/796 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 12

Lịch Âm

15

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 18/12/796 Âm lịch: 15/11/796

  • Thứ Tư, Ngày Nhâm Dần, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 18/12/796 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 12

Lịch Âm

16

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 19/12/796 Âm lịch: 16/11/796

  • Thứ Năm, Ngày Quý Mão, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 19/12/796 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 12

Lịch Âm

17

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 20/12/796 Âm lịch: 17/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày Giáp Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 20/12/796 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 12

Lịch Âm

18

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 21/12/796 Âm lịch: 18/11/796

  • Thứ bảy, Ngày Ất Tỵ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 21/12/796 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 12

Lịch Âm

19

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 22/12/796 Âm lịch: 19/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày Bính Ngọ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 22/12/796 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 12

Lịch Âm

20

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 23/12/796 Âm lịch: 20/11/796

  • Thứ Hai, Ngày Đinh Mùi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 23/12/796 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 12

Lịch Âm

21

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 24/12/796 Âm lịch: 21/11/796

  • Thứ Ba, Ngày Mậu Thân, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 24/12/796 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 12

Lịch Âm

22

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 25/12/796 Âm lịch: 22/11/796

  • Thứ Tư, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 25/12/796 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 12

Lịch Âm

23

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 26/12/796 Âm lịch: 23/11/796

  • Thứ Năm, Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 26/12/796 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 12

Lịch Âm

24

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 27/12/796 Âm lịch: 24/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày Tân Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 27/12/796 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 12

Lịch Âm

25

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 28/12/796 Âm lịch: 25/11/796

  • Thứ bảy, Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 28/12/796 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 12

Lịch Âm

26

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 29/12/796 Âm lịch: 26/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 29/12/796 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 12

Lịch Âm

27

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 30/12/796 Âm lịch: 27/11/796

  • Thứ Hai, Ngày Giáp Dần, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 30/12/796 chi tiết

Lịch Dương

31

Tháng 12

Lịch Âm

28

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 31/12/796 Âm lịch: 28/11/796

  • Thứ Ba, Ngày Ất Mão, Tháng Canh Tý, Năm Bính Tý, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 31/12/796 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 12/796 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 12/796 tuổi Tý

Dương lịch: 5/12/796 Âm lịch: 2/11/796

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 8/12/796 Âm lịch: 5/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 12/12/796 Âm lịch: 9/11/796

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 17/12/796 Âm lịch: 14/11/796

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 20/12/796 Âm lịch: 17/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 24/12/796 Âm lịch: 21/11/796

  • Thứ Ba, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 29/12/796 Âm lịch: 26/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Xem ngày tốt tháng 12/796 tuổi Sửu

Dương lịch: 1/12/796 Âm lịch: 28/10/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 4/12/796 Âm lịch: 1/11/796

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 9/12/796 Âm lịch: 6/11/796

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 13/12/796 Âm lịch: 10/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 16/12/796 Âm lịch: 13/11/796

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 21/12/796 Âm lịch: 18/11/796

  • Thứ bảy, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 25/12/796 Âm lịch: 22/11/796

  • Thứ Tư, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 28/12/796 Âm lịch: 25/11/796

  • Thứ bảy, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Xem ngày tốt tháng 12/796 tuổi Dần

Dương lịch: 2/12/796 Âm lịch: 29/10/796

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 3/12/796 Âm lịch: 30/10/796

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 10/12/796 Âm lịch: 7/11/796

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 14/12/796 Âm lịch: 11/11/796

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 15/12/796 Âm lịch: 12/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 22/12/796 Âm lịch: 19/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 26/12/796 Âm lịch: 23/11/796

  • Thứ Năm, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 27/12/796 Âm lịch: 24/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Xem ngày tốt tháng 12/796 tuổi Mão

Dương lịch: 2/12/796 Âm lịch: 29/10/796

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 3/12/796 Âm lịch: 30/10/796

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 11/12/796 Âm lịch: 8/11/796

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 14/12/796 Âm lịch: 11/11/796

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 15/12/796 Âm lịch: 12/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 23/12/796 Âm lịch: 20/11/796

  • Thứ Hai, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 26/12/796 Âm lịch: 23/11/796

  • Thứ Năm, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 27/12/796 Âm lịch: 24/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Xem ngày tốt tháng 12/796 tuổi Thìn

Dương lịch: 1/12/796 Âm lịch: 28/10/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 4/12/796 Âm lịch: 1/11/796

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 12/12/796 Âm lịch: 9/11/796

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 13/12/796 Âm lịch: 10/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 16/12/796 Âm lịch: 13/11/796

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 24/12/796 Âm lịch: 21/11/796

  • Thứ Ba, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 25/12/796 Âm lịch: 22/11/796

  • Thứ Tư, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 28/12/796 Âm lịch: 25/11/796

  • Thứ bảy, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Xem ngày tốt tháng 12/796 tuổi Tỵ

Dương lịch: 1/12/796 Âm lịch: 28/10/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 5/12/796 Âm lịch: 2/11/796

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 12/12/796 Âm lịch: 9/11/796

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 13/12/796 Âm lịch: 10/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 17/12/796 Âm lịch: 14/11/796

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 24/12/796 Âm lịch: 21/11/796

  • Thứ Ba, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 25/12/796 Âm lịch: 22/11/796

  • Thứ Tư, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 29/12/796 Âm lịch: 26/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Xem ngày tốt tháng 12/796 tuổi Ngọ

Dương lịch: 2/12/796 Âm lịch: 29/10/796

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 6/12/796 Âm lịch: 3/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 11/12/796 Âm lịch: 8/11/796

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 14/12/796 Âm lịch: 11/11/796

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 18/12/796 Âm lịch: 15/11/796

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 23/12/796 Âm lịch: 20/11/796

  • Thứ Hai, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 26/12/796 Âm lịch: 23/11/796

  • Thứ Năm, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 30/12/796 Âm lịch: 27/11/796

  • Thứ Hai, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Xem ngày tốt tháng 12/796 tuổi Mùi

Dương lịch: 3/12/796 Âm lịch: 30/10/796

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 7/12/796 Âm lịch: 4/11/796

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 10/12/796 Âm lịch: 7/11/796

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 15/12/796 Âm lịch: 12/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 19/12/796 Âm lịch: 16/11/796

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 22/12/796 Âm lịch: 19/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 27/12/796 Âm lịch: 24/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 31/12/796 Âm lịch: 28/11/796

  • Thứ Ba, Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Xem ngày tốt tháng 12/796 tuổi Thân

Dương lịch: 4/12/796 Âm lịch: 1/11/796

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 8/12/796 Âm lịch: 5/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 9/12/796 Âm lịch: 6/11/796

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 16/12/796 Âm lịch: 13/11/796

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 20/12/796 Âm lịch: 17/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 21/12/796 Âm lịch: 18/11/796

  • Thứ bảy, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 28/12/796 Âm lịch: 25/11/796

  • Thứ bảy, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Xem ngày tốt tháng 12/796 tuổi Dậu

Dương lịch: 5/12/796 Âm lịch: 2/11/796

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 8/12/796 Âm lịch: 5/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 9/12/796 Âm lịch: 6/11/796

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 17/12/796 Âm lịch: 14/11/796

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 20/12/796 Âm lịch: 17/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 21/12/796 Âm lịch: 18/11/796

  • Thứ bảy, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 29/12/796 Âm lịch: 26/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Xem ngày tốt tháng 12/796 tuổi Tuất

Dương lịch: 6/12/796 Âm lịch: 3/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 7/12/796 Âm lịch: 4/11/796

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 10/12/796 Âm lịch: 7/11/796

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 18/12/796 Âm lịch: 15/11/796

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 19/12/796 Âm lịch: 16/11/796

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 22/12/796 Âm lịch: 19/11/796

  • Chủ Nhật, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 30/12/796 Âm lịch: 27/11/796

  • Thứ Hai, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 31/12/796 Âm lịch: 28/11/796

  • Thứ Ba, Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Xem ngày tốt tháng 12/796 tuổi Hợi

Dương lịch: 6/12/796 Âm lịch: 3/11/796

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 7/12/796 Âm lịch: 4/11/796

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 11/12/796 Âm lịch: 8/11/796

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 18/12/796 Âm lịch: 15/11/796

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 19/12/796 Âm lịch: 16/11/796

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 23/12/796 Âm lịch: 20/11/796

  • Thứ Hai, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 30/12/796 Âm lịch: 27/11/796

  • Thứ Hai, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.

Dương lịch: 31/12/796 Âm lịch: 28/11/796

  • Thứ Ba, Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Tý.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 796
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 12 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
12/10
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
1/11
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
31
12
1
13/11
2
14
3
15
4
16
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.